Có 1 kết quả:

批卷 pī juàn ㄆㄧ ㄐㄩㄢˋ

1/1

pī juàn ㄆㄧ ㄐㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to correct student papers
(2) to grade exam papers

Bình luận 0